• Revision as of 02:06, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /'ʌnsə'lisitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được cho đi một cách tự nguyện, được gửi đi/cấp một cách tự nguyện; không do yêu cầu/khẩn nài
    unsolicited help
    sự giúp đỡ tự nguyện

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Unlooked-for, unsought, unsought after, unrequested,unasked for, uncalled-for, gratuitous, uninvited; Colloq USover-the-transom: Tanya is always offering unsolicited adviceon every conceivable subject. The publishers receive scores ofunsolicited book manuscripts each week.

    Oxford

    Adj.

    Not asked for; given or done voluntarily.
    Unsolicitedlyadv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X