• /'ʌnsə'lisitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được cho đi một cách tự nguyện, được gửi đi/cấp một cách tự nguyện; không do yêu cầu/khẩn nài
    unsolicited help
    sự giúp đỡ tự nguyện


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    asked , invited , requested , solicited

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X