• Revision as of 16:09, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /'steibliŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nuôi ngựa (trong chuồng)
    Sự chăm sóc ngựa
    Tiện nghi, cơ sở để nuôi ngựa; nơi nuôi ngựa
    the house has stabling for 20 horses
    căn nhà này nhốt được 20 con ngựa

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đổ tàu
    sự dừng tàu

    Oxford

    N.

    Accommodation for horses.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X