• Revision as of 18:26, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by Perry (Thảo luận | đóng góp)
    /'pædlɔk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái khoá móc

    Ngoại động từ

    Khoá móc

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khóa bấm
    khóa móc
    pad bolt (padlockbolt)
    bulông khóa móc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái khóa móc
    ống khóa

    Oxford

    N. & v.

    N. a detachable lock hanging by a pivoted hook on theobject fastened.
    V.tr. secure with a padlock. [ME f.LOCK(1): first element unexpl.]

    Tham khảo chung

    • padlock : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X