• Revision as of 18:38, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by Perry (Thảo luận | đóng góp)
    /'ebənait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ebonit

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cao su rắn

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    nhựa ebonit

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    êbônit
    expanded ebonite
    êbônit dãn nở
    expanded ebonite
    êbônit giãn nở

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    = VULCANITE. [EBONY + -ITE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X