• Revision as of 07:47, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /ri:'itəreit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm lại; nói lại; lặp lại
    to reiterate a command
    lặp lại một mệnh lệnh
    to reiterate a question
    lặp lại một câu hỏi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đo lại
    lặp lại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Repeat, restate, iterate, labour, harp on, dwell on, rehash,recapitulate, Colloq recap: I must reiterate my warning to youto be careful.

    Oxford

    V.tr.

    Say or do again or repeatedly.
    Reiteration n.reiterative adj. [L reiterare (as RE-, ITERATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X