• /ri:'itəreit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm lại; nói lại; lặp lại
    to reiterate a command
    lặp lại một mệnh lệnh
    to reiterate a question
    lặp lại một câu hỏi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đo lại
    lặp lại

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    take back

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X