• Revision as of 08:23, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /kɑ:'sinədʤən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chất sinh ung thư

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    caxinogen

    Nguồn khác

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chất gây ung thư

    Oxford

    N.

    Any substance that produces cancer. [as CARCINOMA + -GEN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X