• Revision as of 13:40, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /baundən/

    Thông dụng

    (từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ của .bind

    In bounden duty vì nhiệm vụ bắt buộc

    Oxford

    Adj.

    Archaic obligatory.
    Bounden duty solemn responsibility.[archaic past part. of BIND]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X