• Revision as of 01:54, ngày 7 tháng 6 năm 2008 by Zman (Thảo luận | đóng góp)
    /'iːgl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim đại bàng
    Hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng 10 đô la vàng
    double eagle
    đồng 20 đô la vàng

    Định ngữ

    Như đại bàng, như diều hâu
    eagle nose
    mũi khoằm, mũi diều hâu
    eagle eye
    mắt cú, mắt tinh tường

    Oxford

    N.

    A any of various large birds of prey of the familyAccipitridae, with keen vision and powerful flight. b a figureof an eagle, esp. as a symbol of the US, or formerly as a Romanor French ensign.
    Golf a score of two strokes under par atany hole.
    US a coin worth ten dollars.

    Tham khảo chung

    • eagle : National Weather Service
    • eagle : Corporateinformation
    • eagle : Chlorine Online
    • eagle : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X