• Revision as of 08:16, ngày 7 tháng 6 năm 2008 by Kyykoo (Thảo luận | đóng góp)
    /'dændilaiən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây bồ công anh Trung quốc

    Oxford

    N.

    A composite plant, Taraxacum officinale, with jagged leavesand a large bright-yellow flower on a hollow stalk, followed bya globular head of seeds with downy tufts.
    Dandelion clock thedowny seed-head of a dandelion. dandelion coffee dried andpowdered dandelion roots; a drink made from this. [Fdent-de-lion transl. med.L dens leonis lion's tooth]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X