• /'dændəlaiən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây bồ công anh Trung quốc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    color , plant , weed , yellow

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X