• Revision as of 03:21, ngày 7 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'likwidaizə/

    Thông dụng

    Cách viết khác liquidiser

    Danh từ

    Thiết bị giúp thực phẩm hoá lỏng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thùng dung môi

    Oxford

    N.

    A machine for liquidizing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X