• Revision as of 08:10, ngày 7 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'stænik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (hoá học) Stannic
    stannic acid
    axit stannic

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    thiếc (IV)
    stannic oxide
    thiếc (iV) ôxit

    Oxford

    Adj.

    Chem. of or relating to tetravalent tin (stannic acid;stannic chloride). [LL stannum tin]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X