• Revision as of 06:41, ngày 8 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'sevəreit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Long trọng xác nhận, quả quyết, đoan chắc

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Declare solemnly.
    Asseveration n. [L asseverare (asAD-, severus serious)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X