• Revision as of 07:55, ngày 8 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'stə:/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Trở dậy
    to be early astir
    trở dậy sớm
    Xôn xao, xao động
    the whole town was astir with the news
    cả thành phố xôn xao về cái tin đó

    Oxford

    Predic.adj. & adv.

    In motion.
    Awake and out of bed (astirearly; already astir).
    Excited. [A(2) + STIR(1) n.]

    Tham khảo chung

    • astir : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X