• Revision as of 13:58, ngày 8 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /'feiʃəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) mặt
    facial artery
    (giải phẫu) động mạch mặt
    facial angle
    góc mặt

    Danh từ

    Sự xoa bóp mặt

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    phía trước mặt

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc mặt

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. of or for the face.
    N. a beauty treatmentfor the face.
    Facially adv. [med.L facialis (as FACE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X