-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bend , corner , crook , crotch , cusp , decline , divergence , dogleg , edge , elbow , flare , flection , flexure , fork , incline , intersection , knee , nook , notch , obliquity , point , slant , turn , turning , twist , v , y , aim , approach , aspect , direction , hand , intention , outlook , perspective , plan , point of view , position , side , standpoint , viewpoint , facet , frame of reference , light , regard , respect , eye , vantage , gimmick , bevel , bias , bow , cast , fish , hook , intrigue , jockey , lean , phase
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ