• Revision as of 03:28, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by Ivy (Thảo luận | đóng góp)
    /səˈrɪndʒ, ˈsɪrɪndʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống tiêm, ống chích
    Vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...); bình bơm (nước hoa...)

    Ngoại động từ

    Tiêm, chích (thuốc)
    Phun, phụt, bơm (nước tưới cây...)

    Hình Thái Từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    vòi phun tia

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    bơm tiêm

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ống bơm dầu mỡ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    ống chích
    dental syringe
    bơm tiêm răng, ống chích răng
    ống tiêm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ống bơm dầu

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Med. a a tube with a nozzle and piston or bulbfor sucking in and ejecting liquid in a fine stream, used insurgery. b (in full hypodermic syringe) a similar device with ahollow needle for insertion under the skin.
    Any similardevice used in gardening, cooking, etc.
    V.tr. sluice or spray(the ear, a plant, etc.) with a syringe. [ME f. med.L syringa(as SYRINX)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X