• Revision as of 05:00, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by Ivy (Thảo luận | đóng góp)
    /træˈpiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) đu, xà treo (dùng làm cái đu cho những diễn viên nhào lộn và các vận động viên thể dục dụng cụ)
    (toán học) hình thang

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hình thang

    Oxford

    N.

    A crossbar or set of crossbars suspended by ropes used as aswing for acrobatics etc. [F trapŠze f. LL trapezium: seeTRAPEZIUM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X