• Revision as of 06:24, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'burou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều burros

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lừa thồ

    Oxford

    N.

    (pl. -os) US a small donkey used as a pack-animal. [Sp.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X