• /'burou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều burros

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lừa thồ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    ass , donkey , jackass , mule

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X