• Revision as of 07:01, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'bʌstə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) bom phá; đạn phá
    dam buster
    bom phá đập
    tank buster
    bom phá tăng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ
    Bữa tiệc linh đình; bữa chén no say

    Oxford

    N.

    Esp. US sl. mate; fellow (used esp. as a disrespectfulform of address).
    A violent gale.

    Tham khảo chung

    • buster : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X