• Revision as of 12:19, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /,kɔmpri'hensəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể hiểu, có thể lĩnh hội, có thể nhận thức
    Có thể bao gồm được, có thể bao hàm được

    Oxford

    Adj.

    That can be understood; intelligible.
    That can beincluded or contained.
    Comprehensibility n. comprehensiblyadv. [F compr‚hensible or L comprehensibilis (as COMPREHEND)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X