• Revision as of 15:27, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /kəm,presi'biliti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị dồn nén

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    độ nén được
    tính chịu nén
    tính nén lún
    soil compressibility
    tính nén lún của đất
    volumetric compressibility
    tính nén lún thể tích

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    hệ số chịu nén

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khả năng nén được

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X