-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thể tích
- actual volumetric efficiency
- hiệu suất thể tích
- clearance volumetric efficiency
- hiệu suất thể tích
- coefficient of volumetric expansion
- hệ số giãn nở thể tích
- energy of volumetric change
- năng lượng biến đổi thể tích
- overall actual volumetric efficiency
- hiệu suất thể tích thực chung
- overall real volumetric efficiency
- tổng hiệu suất thể tích thực
- real volumetric efficiency
- hiệu suất thực theo thể tích
- total volumetric efficiency
- hiệu suất thể tích tổng
- total volumetric flow
- tổng lưu lượng theo thể tích
- true volumetric efficiency
- hiệu suất thể tích thực
- volumetric analysis
- phân tích thể tích
- volumetric apparatus
- dụng cụ đo thể tích
- volumetric chamber
- sự thay đổi thể tích
- volumetric change
- sự thay đổi thể tích
- volumetric characteristic
- các đặc tính thể tích
- volumetric characteristic
- đặc tính thể tích
- volumetric compressibility
- tính nén lún thể tích
- volumetric compression
- sự nén thể tích
- volumetric contraction
- sự co ngót thể tích
- volumetric deformation
- biến dạng thể tích
- volumetric dilatation
- sự giãn nở thể tích
- volumetric displacement flow meter
- lưu lượng kế thể tích choán chỗ
- volumetric dosing
- định lượng (theo) thể tích
- volumetric dump-type meter
- dụng cụ đo thể tích khô
- volumetric efficiency
- hiệu ứng thể tích
- volumetric efficiency
- hiệu suất thể tích
- volumetric efficiency
- hiệu suất thể tích (bơm, máy nén)
- volumetric efficiency
- hiệu suất về thể tích
- volumetric equation
- phương trình thể tích
- volumetric expansion
- giãn nở thể tích
- volumetric expansion
- sự dãn nở thể tích
- volumetric expansion
- sự giãn nở thể tích
- volumetric factor
- hệ số thể tích
- volumetric factor
- hệ số thể tích (của bể chứa)
- volumetric flow
- lưu lượng theo thể tích
- volumetric flow calculator
- máy tính lưu lượng thể tích
- volumetric flow meter
- lưu lượng kế thể tích
- volumetric flow meter
- lưu tốc kế thể tích
- volumetric gauge
- dụng cụ đo thể tích
- volumetric heat
- nhiệt dung thể tích
- volumetric heat capacity
- nhiệt hàm thể tích
- volumetric load
- tải trọng thể tích
- volumetric method of batching
- phương pháp phối liệu theo thể tích
- volumetric radar
- màn ra đa thể tích
- volumetric refrigerating capacity
- năng suất lạnh thể tích
- volumetric refrigerating capacity (effect)
- năng suất lạnh thể tích
- volumetric refrigerating effect
- năng suất lạnh thể tích
- volumetric shrinkage
- sự co ngót thể tích
- volumetric soil mass
- khối lượng thể tích của đất
- volumetric solution
- dung dịch thể tích
- volumetric strain
- biến dạng thể tích
- volumetric strain energy
- năng lượng biến dạng thể tích
- volumetric strain energy
- thế năng biến đổi thể tích
- volumetric strain energy
- thế năng biết đổi thể tích
- volumetric stress
- ứng suất thể tích
- volumetric stress
- ứng suất thể tích (thủy tĩnh)
- volumetric suction capacity
- năng suất hút thể tích
- volumetric swell
- sự trương phình thể tích
- volumetric water meter
- công tơ nước kiểu thể tích
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ