• Revision as of 15:28, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /kəm'praiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) máy nén, máy ép
    air compressor
    máy nén không khí
    gas compressor
    máy nén khí

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    máy nén (tăng áp)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chương trình nén

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    máy khí nén

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cái ép, cái nén, máy nén
    kẹp nén

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ nén

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    máy nén (khí)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    máy đầm
    máy ép
    máy nén
    máy nén khí

    Oxford

    N.

    An instrument or device for compressing, esp. a machine usedfor increasing the pressure of air or other gases.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X