• Revision as of 16:01, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /kɔn'kætineit/

    {


    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây...)

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    ghép nối (chương trình)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    liên kết
    ghép nối
    ghép
    nối kết
    móc nối

    Nguồn khác

    Oxford

    V. & adj.

    V.tr. link together (a chain of events, things,etc.).
    Adj. joined; linked.
    Concatenation n. [LLconcatenare (as com-, catenare f. catena chain)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X