• Revision as of 16:11, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'slæηi/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) tiếng lóng; điển hình cho tiếng lóng, có chứa đựng tiếng
    a slangy style
    phong cách tiếng lóng
    Thích nói lóng

    Oxford

    Adj.

    (slangier, slangiest) 1 of the character of slang.
    Fondof using slang.
    Slangily adv. slanginess n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X