-
Unification
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
thống nhất
- degree of unification
- mức độ thống nhất hóa
- electroweak unification energy
- năng lượng thống nhất điện yếu
- grand unification
- lý thuyết đại thống nhất
- grand unification energy
- năng lượng đại thống nhất
- grand unification theory
- lí thuyết đại thống nhất
- grand unification theory
- lí thuyết thống nhất lớn
- unification of interactions
- thống nhất (các) tương tác
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ