-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thống nhất
- degree of unification
- mức độ thống nhất hóa
- electroweak unification energy
- năng lượng thống nhất điện yếu
- grand unification
- lý thuyết đại thống nhất
- grand unification energy
- năng lượng đại thống nhất
- grand unification theory
- lí thuyết đại thống nhất
- grand unification theory
- lí thuyết thống nhất lớn
- unification of interactions
- thống nhất (các) tương tác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affinity , alliance , amalgamation , coalescence , coalition , combination , concurrence , confederation , connection , consolidation , coupling , federation , fusion , hookup , interlocking , linkage , melding , merger , merging , union , uniting , unity , composite , compound , conjugation , joining
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ