• Revision as of 04:49, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Zman (Thảo luận | đóng góp)
    /gæm'beid/

    Thông dụng

    Cách viết khác gambado

    Như gambado

    Oxford

    N.

    (also gambado) (pl. gambades; -os or -oes) 1 a horse's leapor bound.
    A fantastic movement.
    An escapade. [F gambade &Sp. gambado f. It. & Sp. gamba leg]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X