• Revision as of 09:00, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'stægneit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm tù đọng
    Đình trệ, đình đốn (việc buôn bán...)
    a stagnating industry
    một nền công nghiệp đình đốn

    Nội động từ

    Đọng, ứ lại (nước); tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù (đời sống...)
    Mụ mẫm (trí óc)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    trì trệ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đình trệ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    trí tuệ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Languish, idle, vegetate, deteriorate, degenerate, decline,go to seed or pot, decay, rust, moulder, decompose, spoil, rot:He felt he had stagnated in a backwater of civilization for fartoo long.

    Oxford

    V.intr.

    Be or become stagnant.
    Stagnation n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X