• /'stægneit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm tù đọng
    Đình trệ, đình đốn (việc buôn bán...)
    a stagnating industry
    một nền công nghiệp đình đốn

    Nội động từ

    Đọng, ứ lại (nước); tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù (đời sống...)
    Mụ mẫm (trí óc)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    động, đình trệ

    Xây dựng

    đình trệ

    Kỹ thuật chung

    trí tuệ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    grow , strengthen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X