• Revision as of 05:34, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /,væri'selə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) bệnh thuỷ đậu

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thùy đậu
    varicella gangrenosa
    thủy đậu hoại thư
    varicella inoculata
    chủng thủy đậu
    varicella pustulosa
    thủy đậu mụn mủ

    Oxford

    N.

    Med. = CHICKENPOX. [mod.L, irreg. dimin. of VARIOLA]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X