• Revision as of 16:13, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /in'dʤest/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ăn vào bụng (thức ăn)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tiêu thụ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ăn uống

    Nguồn khác

    • ingest : Corporateinformation

    Oxford

    V.tr.

    Take in (food etc.); eat.
    Absorb (facts, knowledge,etc.).
    Ingestion n. ingestive adj. [L ingerere ingest- (asIN-(2), gerere carry)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X