• Revision as of 17:29, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Kyykoo (Thảo luận | đóng góp)
    /'dæpə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bảnh bao, sang trọng
    Lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Neat, spruce, smart, trim, well-dressed, well turned out,stylish, fashionable, elegant, chic, dressy; Colloq got up ordressed to the nines, dressed to kill, swanky or swank, ritzy;Slang snazzy, nifty, spiffy, sharp, swell, classy: Tony looksvery dapper in his new Savile Row suit.

    Oxford

    Adj.

    Neat and precise, esp. in dress or movement.
    Sprightly.
    Dapperly adv. dapperness n. [ME f. MLG, MDu.dapper strong, stout]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X