• Revision as of 04:11, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'bæd,lændz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    (từ Mỹ) vùng đất cằn cỗi, lởm chởm đá

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    vùng đất xấu

    Oxford

    N.

    Extensive uncultivable eroded tracts in arid areas.[transl. F mauvaises terres]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X