• /'bæd,lændz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    (từ Mỹ) vùng đất cằn cỗi, lởm chởm đá

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    vùng đất xấu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X