• Revision as of 07:47, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /kən'træltou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (âm nhạc) giọng nữ trầm

    Oxford

    N.

    (pl. -os) 1 a the lowest female singing-voice. b a singerwith this voice.
    A part written for contralto. [It. (asCONTRA-, ALTO)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X