• Revision as of 08:44, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /kən'traivd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trù tính, có sắp xếp trước
    a contrived accident
    một tai nạn có sắp xếp trước, tai nạn dàn cảnh

    Oxford

    Adj.

    Planned so carefully as to seem unnatural; artificial,forced (the plot seemed contrived).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X