• Revision as of 11:08, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by S0m30n3 (Thảo luận | đóng góp)
    /'geimi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có nhiều thú săn
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) dũng cảm, gan dạ
    (nói về thịt) ôi, thiu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có nhiều thú săn
    có vị thịt rừng

    Oxford

    Adj.

    (gamier, gamiest) 1 having the flavour or scent of gamekept till it is high.
    US scandalous, sensational.
    =GAME(1) adj.
    Gamily adv. gaminess n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X