• Revision as of 11:23, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Perry (Thảo luận | đóng góp)
    /si'gɑ:/

    Thông dụng

    Cách viết khác segar

    Danh từ

    Điếu xì gà

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    điếu xì gà

    Nguồn khác

    • cigar : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A cylinder of tobacco rolled in tobacco leaves for smoking.[F cigare or Sp. cigarro]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X