• Revision as of 23:22, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /sə'ləriæt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lớp người làm công ăn lương

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    giai cấp công nhân
    giới làm công ăn lương

    Oxford

    N.

    The salaried class. [F f. salaire (see SALARY), afterprol‚tariat]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X