• Revision as of 16:07, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Perry (Thảo luận | đóng góp)
    /æθ'letik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, khoẻ mạnh
    (thuộc) điền kinh; (thuộc) thể thao
    athletic sports
    điền kinh; cuộc thi điền kinh

    Oxford

    Adj.

    Of or relating to athletes or athletics (an athleticcompetition).
    Muscular or physically powerful.
    Athletically adv. athleticism n. [F athl‚tique or Lathleticus f. Gk athletikos (as ATHLETE, -IC)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X