• Revision as of 22:15, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /'lændlɔ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chủ nhà (nhà cho thuê)
    Chủ quán trọ, chủ khách sạn
    Địa chủ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chủ khách sạn
    chủ đất
    chủ nhà
    chủ nhà trọ
    địa chỉ

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Host, publican, proprietor, innkeeper, hotelier, manager,restaurateur, Boniface: Landlord! Two pints of your bestbitter!
    Landlady, landowner, householder, (property) owner,lessor, Brit freeholder: My landlord has raised my rentclaiming that his expenses have increased.

    Oxford

    N.

    A man who lets land, a building, part of a building, etc.,to a tenant.
    A man who keeps a public house, boarding-house,or lodgings.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X