• Revision as of 02:34, ngày 16 tháng 6 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /,pæli'ʤenisis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sống lại; sự làm sống lại
    (sinh vật học) sự phát sinh diễn lại

    Oxford

    N.

    Biol. the exact reproduction of ancestral characteristicsin ontogenesis.
    Palingenetic adj. [Gk palin again + genesisbirth, GENESIS]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X