• Revision as of 09:37, ngày 16 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /kən,vinsiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm cho người ta tin, có sức thuyết phục
    a convincing speaker
    người nói chuyện nghe thuyết phục
    a convincing argument
    lý lẽ có sức thuyết phục

    Oxford

    Adj.

    Able to or such as to convince.
    Leaving no margin ofdoubt, substantial (a convincing victory).
    Convincingly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X