• Revision as of 11:32, ngày 16 tháng 6 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /kwin/

    Thông dụng

    Cách viết khác quint

    Danh từ

    (thông tục) đứa trẻ sinh năm như quintuplet

    Oxford

    N.

    Esp. Brit. colloq. a quintuplet. [abbr.]

    Tham khảo chung

    • quin : National Weather Service
    • quin : amsglossary
    • quin : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X