• Revision as of 22:09, ngày 16 tháng 6 năm 2008 by Ivy (Thảo luận | đóng góp)
    /ɪnˈsɪʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rạch; vết rạch, đường rạch
    Sự khắc, sự chạm; vết khắc, vết chạm
    Tính sắc bén, tính nhạy bén

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự cắt rãnh
    sự khắc
    sự khía
    sự khía răng cưa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Cut, gash, slit, slash: The surgeon made an incision in theabdominal wall.

    Oxford

    N.

    A cut; a division produced by cutting; a notch.
    The actof cutting into a thing. [ME f. OF incision or LL incisio (asINCISE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X